-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Nguyên liệu luyện kim
08/07/2021
Trung Thành Thái Nguyên
Sản phẩm Quặng sắt:
+ Thành phần sản phẩm: Fe 50%.
+ Cỡ hạt: 30-40mm.
+ Độ ẩm: 3%max.
Sản phẩm Ferro Silic 72%
Thành phần sản phẩm:
- Si 72%min,
- C 0.2%max,
- Al 2.0%max,
- P 0.03%max,
- S 0.03%max.
- Kích thước: 10-60mm 90%min, 10-100mm 90%min hoặc cỡ cục tự nhiên.
- Đóng gói: Đóng bao PP, trọng lượng 1 tấn - 1,5 tấn / bao.
Sản phẩm Ferro Silicon 70
Thành phần sản phẩm:
- Mn : 0.7
- Si : 70
- Al : 1.5
- P : 0.02
- S : 0.04
- Kích thước: 10-60mm 90%min, 10-100mm 90%min hoặc cỡ cục tự nhiên.
- Đóng gói: Đóng bao PP, trọng lượng 1 tấn - 1,5 tấn / bao.
Sản phẩm Ferro Manganese thành phần Carbon thấp
Thành phần sản phẩm:
- Manganese ≥ 80
- Silicon ≤ 1
- Carbon ≤ 1.0
- Phốt pho ≤ 0.3
- Lưu huỳnh ≤ 0.04
- Kích thước: 10-60mm 90%min, 10-100mm 90%min hoặc cỡ cục tự nhiên.
- Đóng gói: Đóng bao PP, trọng lượng 1 tấn - 1,5 tấn / bao.
Sản phẩm Ferro Chrome thành phần Carbon thấp
Thành phần sản phẩm:
- Si : 1.5
- Cr : 60 - 65
- C : 0.25
- P : 0.04
- S : 0.03
- Kích thước: 10-60mm 90%min, 10-100mm 90%min hoặc cỡ cục tự nhiên.
- Đóng gói: Đóng bao PP, trọng lượng 1 tấn - 1,5 tấn / bao.
Sản phẩm Ferro Chrome thành phần Carbon cao
Thành phần sản phẩm:
- Si : 4
- Cr : 55 - 60
- C : 6 - 8
- P : 0.05
- S : 0.04
Sản phẩm Ferro Tungsten
Thành phần sản phẩm:
- Mn : 0.3
- Si : 2.0
- W : 75
- P : 0.06
- S : 0.07
- Kích thước: 10-60mm 90%min, 10-100mm 90%min hoặc cỡ cục tự nhiên.
- Đóng gói: Đóng bao PP, trọng lượng 1 tấn - 1,5 tấn / bao.
Sản phẩm Ferro Titanium
Thành phần sản phẩm:
- Mn : 0.3
- Si : 2.5
- Ti : 30 - 35
- Al : 6.8
- C : 0.20
- P : 0.05
- S : 0.03
- Kích thước: 10-60mm 90%min, 10-100mm 90%min hoặc cỡ cục tự nhiên.
- Đóng gói: Đóng bao PP, trọng lượng 1 tấn - 1,5 tấn / bao.
Sản phẩm Ferro Molybdenum
Thành phần sản phẩm:
- Si : 1.5
- Mo : 60-65
- C : 0.25
- P : 0.15
- S : 0.2
- Kích thước: 10-60mm 90%min, 10-100mm 90%min hoặc cỡ cục tự nhiên.
- Đóng gói: Đóng bao PP, trọng lượng 1 tấn - 1,5 tấn / bao.
Sản phẩm Ferro Manganese thành phần Carbon cao
Thành phần sản phẩm:
Manganese | 62 - 65 |
73 |
Silicon | ≤ 4 | 1.5 |
Carbon | 6 - 8 | 6 - 8 |
Phốt pho | ≤ 0.45 | 0.35 |
Lưu huỳnh | ≤ 0.05 |
0.03
|
- Kích thước: 10-60mm 90%min, 10-100mm 90%min hoặc cỡ cục tự nhiên.
- Đóng gói: Đóng bao PP, trọng lượng 1 tấn - 1,5 tấn / bao.
Sản phẩm Ferro Silicon Manganese 60-14
Thành phần sản phẩm:
- Mn : 60
- Si : 14
- C :2.5
- P ≤ 0.3
- S : 0.035
- Kích thước: 10-60mm 90%min, 10-100mm 90%min hoặc cỡ cục tự nhiên.
- Đóng gói: Đóng bao PP, trọng lượng 1 tấn - 1,5 tấn / bao.
Sản phẩm Ferro Silicon Manganese 65-17
Thành phần sản phẩm:
- Mn : 65
- Si : 17
- C : 2.0
- P : 0.30
- S : 0.04
- Kích thước: 10-60mm 90%min, 10-100mm 90%min hoặc cỡ cục tự nhiên.
- Đóng gói: Đóng bao PP, trọng lượng 1 tấn - 1,5 tấn / bao.
Sản phẩm Ferro Phosphorus
Thành phần sản phẩm:
- P: 25% Min
- Si: 2% Max
- C: 1% Max
- Mn: 2% Max
- S :0.5% Max
- Kích thước: 10-60mm 90%min, 10-100mm 90%min hoặc cỡ cục tự nhiên.
- Đóng gói: Đóng bao PP, trọng lượng 1 tấn - 1,5 tấn / bao.