Sản phẩm kim loại

08/07/2021
Trung Thành Thái Nguyên

Sản phẩm Phôi thép SD295A:

+ Quy cách (mm): 130(+/-4) x 130(+/-4) x 6.000/12.000(+/-100)

+Xuất xứ: Trong nước

+  Chênh lệch đường chéo: 10mm max.

+  Độ xoắn: 1 độ/mét max.

+  Độ cong cho phép : 20mm/m.

+  Tiêu chuẩn chất lượng: SD295A theo tiêu chuẩn JISG3112;

+  Đóng gói : Hàng rời hoặc đóng bó theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất.

+ Điều kiện bề mặt: Bề mặt sản phẩm không bị nứt, gấp nếp, hai đầu phôi không rỗ co, phôi không rỗ bên trong. Không vặn xoắn mà mắt thường có thể nhìn thấy được.

+ Đánh dấu: Theo quy định của Nhà sản xuất.

 

Sản phẩm Phôi thép Q235A

+ Quy cách (mm): 150x150x6.000

+ Xuất xứ: Trong nước

+ Quy cách hàng hóa: Phôi vuông, dạng hàng rời

+ Dung sai kích thước: +/-5mm

+ Dung sai chiều dài:+/-100mm

+ Sai khác đường chéo tối đa: 10mm

+ Tổng độ cong: tối đa  cho phép 10mm/m

+ Độ xoắn: tối đa 01 độ/m
+ Bề mặt phôi thép không có vết nứt, gấp nếp, hai đầu phôi không bị co.

+ Đánh dấu ghi mã số : theo quy định của Nhà máy sản xuất.

Sản phẩm kim loại

Sản phẩm kim loại

Sản phẩm Phôi thép SD295A: + Quy cách (mm): 130(+/-4) x 130(+/-4) x 6.000/12.000(+/-100) +Xuất xứ: Trong nước +  Chênh lệch đường chéo: 10mm max. +  Độ xoắn: 1 độ/mét max. +  Độ cong cho phép : 20mm/m. +  Tiêu chuẩn chất lượng: SD295A theo tiêu chuẩn JISG3112;...

Sản phẩm kim loại

Sản phẩm kim loại

Sản phẩm Phôi thép SD295A: + Quy cách (mm): 130(+/-4) x 130(+/-4) x 6.000/12.000(+/-100) +Xuất xứ: Trong nước +  Chênh lệch đường chéo: 10mm max. +  Độ xoắn: 1 độ/mét max. +  Độ cong cho phép : 20mm/m. +  Tiêu chuẩn chất lượng: SD295A theo tiêu chuẩn JISG3112;...

Sản phẩm kim loại

Sản phẩm kim loại

Sản phẩm Phôi thép SD295A: + Quy cách (mm): 130(+/-4) x 130(+/-4) x 6.000/12.000(+/-100) +Xuất xứ: Trong nước +  Chênh lệch đường chéo: 10mm max. +  Độ xoắn: 1 độ/mét max. +  Độ cong cho phép : 20mm/m. +  Tiêu chuẩn chất lượng: SD295A theo tiêu chuẩn JISG3112;...